Vòng bảng AFC Champions League 2004

Bảng A

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ
Pakhtakor421131+27
Zob Ahan412145−15
Qatar SC403134−13
Riffa00000000[lower-alpha 1]
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Ghi chú:
  1. Riffa rút lui vì lí do an ninh; họ đã bị cấm bởi AFC trong hai năm.
ngày 11 tháng 2 năm 2004
Zob Ahan1–0Pakhtakor
ngày 25 tháng 2 năm 2004
Pakhtakor1–0Qatar SC
ngày 6 tháng 4 năm 2004
Zob Ahan3–3Qatar SC
ngày 21 tháng 4 năm 2004
Qatar SC0–0Zob Ahan
ngày 5 tháng 5 năm 2004
Pakhtakor2–0Zob Ahan
ngày 19 tháng 5 năm 2004
Qatar SC0–0Pakhtakor

Bảng B

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ
Al-Wahda413030+36
Al Sadd41211105
Al-Quwa Al-Jawiya411214−34
Al Qadisiya00000000[lower-alpha 1]
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Ghi chú:
  1. Vào ngày 20 tháng 4, Sau trận đấu giữa Al-Qadisiya và Al-Sadd, nhân viên an ninh Kuwait đã tấn công các cầu thủ đội khách; Al-Qadisiya bị loại khỏi giải đấu và bị cấm thi đấu trong ba năm. Thành tích của họ sẽ không được tính.
ngày 11 tháng 2 năm 2004
Al Wahda0–0Al Sadd
ngày 25 tháng 2 năm 2004
Al Sadd1–0Al Quwa Al Jawiya
ngày 6 tháng 4 năm 2004
Al Wahda3–0Al Quwa Al Jawiya
ngày 6 tháng 4 năm 2004
Al Quwa Al Jawiya0–0Al Wahda
ngày 5 tháng 5 năm 2004
Al Sadd0–0Al Wahda
ngày 18 tháng 5 năm 2004
Al Quwa Al Jawiya1–0Al Sadd

Bảng C

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ
Sharjah4310104+610
Al-Hilal42116607
Al-Shurta400439−60
Al-Ahli00000000[lower-alpha 1]
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Ghi chú:
  1. Al-Ahli rút lui khi Hiệp hội bóng đá Bahrain gọi bảy cầu thủ của họ cho đội tuyển quốc gia và Olympic cho các trận đấu vòng loại World Cup và Olympic.[1]
ngày 10 tháng 2 năm 2004
Sharjah2–0Al Shurta
ngày 25 tháng 2 năm 2004
Al Hilal0–0Sharjah
ngày 6 tháng 4 năm 2004
Al Shurta1–2Al Hilal
ngày 21 tháng 4 năm 2004
Al Hilal2–0Al Shurta
ngày 4 tháng 5 năm 2004
Al Shurta2–3Sharjah
ngày 18 tháng 5 năm 2004
Sharjah5–2Al Hilal

Bảng D

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ
Al-Ittihad6411144+1013
Sepahan64111510+513
Al-Arabi6222810−28
Neftchi6006518−130
ngày 10 tháng 2 năm 2004
Sepahan4–0Neftchi
ngày 11 tháng 2 năm 2004
Al Ittihad2–0Al Arabi
ngày 24 tháng 2 năm 2004
Neftchi1–3Al Ittihad
ngày 24 tháng 2 năm 2004
Al Arabi2–2Sepahan
ngày 7 tháng 4 năm 2004
Sepahan3–2Al Ittihad
ngày 20 tháng 4 năm 2004
Al Ittihad4–0Sepahan
ngày 21 tháng 4 năm 2004
Al Arabi3–2Neftchi
ngày 4 tháng 5 năm 2004
Neftchi1–3Sepahan
ngày 4 tháng 5 năm 2004
Al Arabi0–0Al-Ittihad
ngày 18 tháng 5 năm 2004
Sepahan3–1Al Arabi
ngày 18 tháng 5 năm 2004
Al-Ittihad3–0Neftchi
ngày 26 tháng 5 năm 2004
Neftchi1–2Al Arabi

Bảng E

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ
Jeonbuk Hyundai Motors6402145+912
Jubilo Iwata64021411+312
Thân Hoa Thượng Hải630379−29
BEC Tero6105616−103
ngày 11 tháng 2 năm 2004
Jeonbuk Hyundai Motors1–2Jubilo Iwata
ngày 11 tháng 2 năm 2004
BEC Tero4–1Thân Hoa Thượng Hải
ngày 25 tháng 2 năm 2004
Jubilo Iwata3–0BEC Tero
ngày 25 tháng 2 năm 2004
Thân Hoa Thượng Hải0–1Jeonbuk Hyundai Motors
ngày 6 tháng 4 năm 2004
Jubilo Iwata2–1Thân Hoa Thượng Hải
ngày 7 tháng 4 năm 2004
Jeonbuk Hyundai Motors4–0BEC Tero
ngày 20 tháng 4 năm 2004
BEC Tero0–4Jeonbuk Hyundai Motors
ngày 22 tháng 4 năm 2004
Thân Hoa Thượng Hải3–2Jubilo Iwata
ngày 5 tháng 5 năm 2004
Thân Hoa Thượng Hải1–0BEC Tero
ngày 12 tháng 5 năm 2004
Jubilo Iwata2–4Jeonbuk Hyundai Motors
ngày 19 tháng 5 năm 2004
BEC Tero2–3Jubilo Iwata
ngày 19 tháng 5 năm 2004
Jeonbuk Hyundai Motors0–1Thân Hoa Thượng Hải

Bảng F

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ
Đại Liên Shide6501115+615
Hoàng Anh Gia Lai6213101007
Krung Thai Bank6213811−37
PSM Makassar6204912−36
ngày 10 tháng 2 năm 2004
Krung Thai0–2Đại Liên Shide
ngày 11 tháng 2 năm 2004
Hoàng Anh Gia Lai5–1PSM Makassar
ngày 24 tháng 2 năm 2004
Đại Liên Shide2–0Hoàng Anh Gia Lai
ngày 25 tháng 2 năm 2004
PSM Makassar2–3Krung Thai
ngày 6 tháng 4 năm 2004
Hoàng Anh Gia Lai0–1Krung Thai
ngày 7 tháng 4 năm 2004
PSM Makassar0–1Đại Liên Shide
ngày 21 tháng 4 năm 2004
Krung Thai2–2Hoàng Anh Gia Lai
ngày 21 tháng 4 năm 2004
Đại Liên Shide2–1PSM Makassar
ngày 4 tháng 5 năm 2004
Đại Liên Shide3–1Krung Thai
ngày 5 tháng 5 năm 2004
PSM Makassar3–0Hoàng Anh Gia Lai
ngày 18 tháng 5 năm 2004
Hoàng Anh Gia Lai3–1Đại Liên Shide
ngày 18 tháng 5 năm 2004
Krung Thai1–2PSM Makassar

Bảng G

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ
Seongnam Ilhwa Chunma6501244+2015
Yokohama F. Marinos6501193+1615
Persik Kediri6114527−224
Bình Định6015317−141
ngày 10 tháng 2 năm 2004
Bình Định0–3Yokohama F. Marinos
ngày 11 tháng 2 năm 2004
Persik Kediri1–2Seongnam Ilhwa Chunma
ngày 24 tháng 2 năm 2004
Yokohama F. Marinos4–0Persik Kediri
ngày 25 tháng 2 năm 2004
Seongnam Ilhwa Chunma2–0Bình Định
ngày 7 tháng 4 năm 2004
Bình Định2–2Persik Kediri
ngày 7 tháng 4 năm 2004
Yokohama F. Marinos1–2Seongnam Ilhwa Chunma
ngày 21 tháng 4 năm 2004
Persik Kediri1–0Bình Định
ngày 21 tháng 4 năm 2004
Seongnam Ilhwa Chunma0–1Yokohama F. Marinos
ngày 5 tháng 5 năm 2004
Yokohama F. Marinos6–0Bình Định
ngày 11 tháng 5 năm 2004
Seongnam Ilhwa Chunma15–0Persik Kediri
ngày 19 tháng 5 năm 2004
Persik Kediri1–4Yokohama F. Marinos
ngày 19 tháng 5 năm 2004
Bình Định1–3Seongnam Ilhwa Chunma